🔍
Search:
ĐỘT KÍCH
🌟
ĐỘT KÍCH
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
갑자기 공격하다.
1
ĐỘT KÍCH:
Tấn công đột ngột.
-
Động từ
-
2
적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격하다.
2
ĐỘT KÍCH:
Xông lên mạnh mẽ và tấn công kẻ địch.
-
Danh từ
-
1
갑자기 공격하는 것.
1
SỰ ĐỘT KÍCH:
Sự tấn công bất ngờ.
-
Danh từ
-
2
적을 향해 힘차게 달려 나아가 공격함.
2
SỰ ĐỘT KÍCH, SỰ XUẤT KÍCH:
Sự xông lên một cách mạnh mẽ về phía kẻ thù và tấn công kẻ thù.
-
Động từ
-
1
적이 생각지 않았던 때에, 갑자기 들이쳐 공격하다.
1
TẬP KÍCH, ĐỘT KÍCH:
Ập đến tấn công một cách bất ngờ khi quân địch không nghĩ đến.
-
2
뜻밖에 갑자기 오다.
2
ẬP ĐẾN BẤT NGỜ, ĐẾN BẤT NGỜ:
Đến một cách đột ngột ngoài dự đoán.
🌟
ĐỘT KÍCH
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1.
군대가 남의 영토에 쳐들어가거나 보내어져서 일정 기간 머무르다.
1.
CHIẾM ĐÓNG:
Quân đội đột kích vào lãnh thổ của kẻ khác hay đến lưu lại một khoảng thời gian nhất định.